Có 2 kết quả:
冲入 chōng rù ㄔㄨㄥ ㄖㄨˋ • 衝入 chōng rù ㄔㄨㄥ ㄖㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rush into
(2) to break into
(2) to break into
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rush into
(2) to break into
(2) to break into
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh